6,860,000VND
Điều hòa Sumikura APS/APO-180 18000BTU 1 Chiều (Morandi R32) có thiết kế hiện đại với gam màu trắng chủ đạo tạo nên vẻ hiện đại cho nhiều không gian nào. Trên dàn lạnh của điều hòa Sumikura APS/APO-180 có đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt của máy. Đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động.
Điều hòa Sumikura APS/APO-180 18000BTU thuộc dòng điều hòa 1 chiều với công suất làm lạnh 18000btu. Sản phẩm làm mát hiệu quả đối với những không gian nhỏ có diện tích 20 m2 đến 30 m2 (dưới 80 m3).
Chung tay bảo vệ và giữ gìn môi trường, Sumikura chọn thế hệ gas xanh R32 tân tiến nhất hiện nay. Gas R32 đem đến hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R410A, gấp 6.1 lần so với gas R22, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng một cách đáng kể. Ngoài ra, gas R32 rất thân thiện với môi trường.
Trong trường hợp cần rút ngắn thời gian làm lạnh, Điều hòa Sumikura APS/APO-180 18000BTU 1 Chiều (Morandi R32) có thể chạy công suất cao nhất ngay khi vừa khởi động, kết hợp ưu thế lạnh sâu của gas R32 để thỏa mãn người dùng trong chưa đầy 30 giây.
Dựa vào thói quen đặt điều khiển trong tầm tay để thuận tiện khi sử dụng, SK Morandi trang bị thêm bộ phận cảm biến bên trong điều khiển để nhận diện khu vực có người và ưu tiên kiểm soát chặt nhiệt độ tại đó, đảm bảo cảm giác dễ chịu luôn được duy trì ổn định.
Vệ sinh dàn lạnh định kỳ là việc làm cần thiết nhưng chưa được người dùng nghiêm túc thực hiện vì còn nhiều bề bộn cuộn sống. Vì vậy, SK Morandi ra mắt tính năng S-Clean để làm sạch điều hòa qua cơ chế đóng băng – thổi gió trong 20 phút. Cơ chế này hữu ích và hiệu quả hơn vì vừa cuốn trôi bụi bẩn, vừa ngăn ẩm mốc và vi khuẩn sinh sôi. Việc của bạn chỉ là nhấn nút và chờ 20 phút để tận hưởng làn gió mát an toàn.
Model | APS/APO-180 | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000 |
HP | 2.0 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 1724 |
Dòng điện định mức | A | 7.8 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.06 | |
khử ẩm | L/h | 1.8 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 820/720/620 | |
Độ ồn (Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 910x295x220 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 979x354x292 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 10 | |
Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 780x560x270 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 880x602x330 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 32 | |
Trọng lượng cả thùng | kg | 35 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/10 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Có thể bạn quan tâm