2,510,000VND
Máy Lạnh Inverter Sumikura APS/APO-092DC có thiết kế màu trắng đơn giản cùng kích thước nhỏ gọn sẽ không chiếm quá nhiều không gian diện tích. Bên cạnh đó, thiết kế màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh của máy không những mang đến vẻ đẹp hiện đại cho căn phòng mà nó còn giúp bạn dễ dàng theo dõi nhiệt độ hơn. Máy lạnh Inverter Sumikura là dòng máy tiên phong trong ứng dụng công nghệ, Sumikura đã tạo ra những sản phẩm đẳng cấp, sang trọng, tiết kiệm điện.
Sản phẩm tích hợp công nghệ DC Inverter siêu tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường. Kết hợp với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
Cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn. Thích hợp cho nhu cầu của đại đa số gia đình. Đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ và môi trường đặc biệt cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Với công suất làm lạnh lên đến 1.0 HP, máy lạnh Sumikura APS/APO-092DC sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng có diện tích từ 10 đến 15m2 như phòng ngủ, phòng làm việc, máy được trang bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể.
Điều hòa Sumikura hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Kết hợp với tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
Được đánh giá thân thiện với môi trường sống, gas R410A sử dụng trên máy lạnh Sumikura APS/APO-092DC sẽ không gây nguy hại đến tầng ozone và không gian sống của gia đình bạn. Hơn nữa loại gas này còn giúp nâng cao hiệu quả làm lạnh, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho gia đình bạn.
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 9000/ 9300 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | 857/835 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | 4.5/4.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | 3.2/3.4 |
Khử ẩm ( lít/h) | 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | 450/400/300 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | 38/36/34 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | 50 |
Kích thước (mm) | 790x196x270 |
Trọng lượng (kg) | — |
Môi chất | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | 6.35/9.52 |
Có thể bạn quan tâm