8,600,000VND
-Tủ đông trưng bày Hòa Phát Inverter HSF AD8280.C1 sở hữu công nghệ Extra Freezing đông sâu tới -30 độ C.
-Dàn máy nén khoẻ với mặt kính Low E chống thất thoát nhiệt và tính năng hiển thị nhiệt độ, cũng như báo lỗi tự động bên ngoài tủ.
TỦ ĐÔNG CHƯNG BÀY CÁNH KÍNH-TRƯNG BÀY ĐẸP MẮT CHUẨN HOÀ PHÁT
CÔNG NGHỆ EXTRA FREEZING
Hoà phát tự hào tiên phong đặt nền móng công nghệ đông sâu – 30 độ C -extra freezing bằng sự kết hợp giữa công xuất máy nén khoẻ, dàn lạnh siêu bền dẫn nhiệt tốt và GAS R600a hiệu xuất làm lạnh cao, thân thiện môi trường giúp tủ đông hoà phát đạt độ lạnh sâu lên tới -30 độ c, gấp 2 lần so với tủ thông thường.
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG VỚI CÔNG NGHỆ INVERTER
sở hữu công nghệ biến tần, tủ đông hoà phát có khả năng tự động điều chỉnh hoạt động của động cơ, giúp máy hoạt động êm ái, khả năng vận hành bền bỉ, duy trì nhiệt độ ổn định đem đến hiệu quả bảo quản thực phẩm đến tuyệt vời.
KÍNH LOWE (LOWE-EMISSIVITY) TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
kính lowe được phủ một lớp màng hợp chất kim loại mỏng giúp phản xạ bức xạ nhiệt mặt trời đảm bảo nhiệt độ trong tủ ổn định và tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
NGĂN BIẾN NHIỆT TRIPPLE FREEZING
ĐIỂU KHIỂN SMART REMOTE
hiển thị nhiệt độ trên mặt điều khiển. phát hiện lỗi và ra tín hiệu cảm báo nhanh chóng khi tủ bị mất lạnh
KHÔNG GIAN RỘNG TỦ ĐÔNG HOÀ PHÁT TIÊU CHUẨN
Tên model | HSF AD8280.C1 |
Thông tin chung | |
Số lượng máy nén | 1 |
Số cánh | 2 |
Số ngăn | 1 |
Số khay đựng | – |
Điều khiển (cơ, nút bấm, Smart Remote) | Smart Remote |
Đèn Led | Có |
Điện áp | 220V/50Hz |
Trọng lượng (gross/net) (kg) | 54/46 |
Số bánh xe | 4 |
Sản xuất tại | Phú Mỹ |
Năm ra mắt | 2023 |
Độ ồn | – |
Màu sắc | |
Màu thân tủ | Trắng |
Màu cánh tủ | Trong suốt |
Màu khay đựng tủ | – |
Dung tích (Lít) | |
Tổng dung tích sử dụng | 280 |
Dung tích ngăn đông (net) | 280 |
Dung tích ngăn mát/đông mềm (net) | 0 |
Kích thước (RxCxS) (mm) | |
Kích thước bao bì | 1075×920×750 |
Kích thước sản phẩm | 1000×890×664 |
Hệ thống làm lạnh | |
Chế độ đông | 1 chế độ: đông |
Đặc điểm dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
Loại Gas | R290 |
Độ dày lớp bảo ôn (mm) | 66.65 |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh trưc tiếp |
Nhiệt độ Ngăn Đông | ≤ -18°C |
Nhiệt độ Ngăn mát | – |
Công nghệ xả băng (manual/tự động) | Thủ công |
Quạt gió | Không |
Tiết kiệm năng lượng | |
Công nghệ Inverter | Có |
Công suất/ Điện năng tiêu thụ trung bình (Theo tem năng lượng) | 83 W |
Số sao năng lượng | TBD |
Chỉ số hiệu suất năng lượng | NA |
Tiêu chuẩn áp dụng/chứng nhận | TCVN 10289:2014 |
TCVN 10290:2014 | |
Chất liệu chi tiết | |
Cánh kính trượt | Có |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Chất liệu cửa tủ | Nhựa – Kính |
Chất liệu lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
Chất liệu thân tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay đựng | – |
Công nghệ tích hợp | |
Công nghệ Kháng khuẩn | NA |
Công nghệ khử mùi | NA |
Công nghệ khác | Extra freezing |
Phụ kiện đi kèm | |
Thìa cạo tuyết | Có |
Số giỏ đựng đồ | 3 |
Ổ khóa (số lượng, chất liệu) | 1 ổ, thép |
Hướng dẫn sử dụng | – |
Các tính năng nổi bật | |
Tính năng 1 | Extra freezing |
Tính năng 2 | Hiển thị nhiệt độ |
Tính năng 3 | Cảnh báo lỗi |
Có thể bạn quan tâm